Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2017 Bảng DHuấn luyện viên: Kees Van Wonderen
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jasper Schendelaar | (2000-09-02)2 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | AZ |
2 | 2HV | Lutsharel Geertruida | (2000-07-18)18 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Feyenoord |
3 | 2HV | Tijn Daverveld | (2000-04-29)29 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | PSV |
4 | 2HV | Mitchel Bakker | (2000-06-20)20 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Ajax |
5 | 2HV | Kik Pierie | (2000-07-20)20 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Heerenveen |
6 | 3TV | Achraf El Bouchataoui | (2000-01-12)12 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Feyenoord |
7 | 4TĐ | Mohamed Mallahi | (2000-02-13)13 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Utrecht |
8 | 3TV | Dogucan Haspolat | (2000-02-11)11 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Excelsior |
9 | 4TĐ | Thomas Buitink | (2000-06-14)14 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Vitesse |
10 | 3TV | Juan Familia Castillo | (2000-01-13)13 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Chelsea |
11 | 4TĐ | Zakaria Aboukhlal | (2000-02-18)18 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Willem II |
12 | 2HV | Tommy St. Jago | (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Utrecht |
13 | 2HV | Justin de Haas | (2000-02-01)1 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | AZ |
14 | 3TV | Thijs Oosting | (2000-05-02)2 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | AZ |
15 | 3TV | Andrew Mendonca | (2000-07-09)9 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | PSV |
16 | 1TM | Fabian de Keijzer | (2000-05-10)10 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Utrecht |
17 | 4TĐ | Myron Boadu | (2001-01-14)14 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | AZ |
18 | 4TĐ | Delano Ladan | (2000-02-09)9 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | ADO Den Haag |
Huấn luyện viên: Erland Johnsen
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mads Christiansen | (2000-10-21)21 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Lillestrøm |
2 | 2HV | Fabian Rimestad | (2000-01-13)13 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Fana |
3 | 3TV | Emil Kalsaas | (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Fyllingsdalen |
4 | 3TV | Colin Rösler | (2000-04-22)22 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Manchester City |
5 | 2HV | Erik Tobias Sandberg | (2000-02-27)27 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Lillestrøm |
6 | 3TV | Johan Hove | (2000-09-07)7 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Sogndal |
7 | 3TV | Mikael Ugland | (2000-01-24)24 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Start |
8 | 2HV | Anders Waagan | (2000-02-18)18 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Aalesund |
9 | 4TĐ | Erik Botheim | (2000-01-10)10 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Rosenborg |
10 | 3TV | Jørgen Strand Larsen | (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Sarpsborg 08 |
11 | 3TV | Håkon Evjen | (2000-02-14)14 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Bodø/Glimt |
12 | 1TM | Lars Kvarekvål | (2000-02-05)5 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Stabæk |
13 | 3TV | Edvard Sandvik Tagseth | (2001-01-23)23 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | Liverpool |
14 | 4TĐ | Erling Braut Håland | (2000-07-21)21 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Molde |
15 | 2HV | Jesper Daland | (2000-01-06)6 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Stabæk |
16 | 3TV | Halldor Stenevik | (2000-02-02)2 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Brann |
17 | 2HV | Andreas Uran | (2000-02-01)1 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Molde |
18 | 3TV | Elias Flø | (2000-01-16)16 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Hødd |
Huấn luyện viên: Serhiy Popov[9]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Viktor Babichyn | (2000-08-22)22 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | FC Dnipro |
3 | 2HV | Roman Slyva | (2000-09-23)23 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Karpaty School of Physical Culture |
4 | 2HV | Ihor Snurnitsyn | (2000-03-07)7 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Olimpik Donetsk |
5 | 2HV | Oleksandr Syrota | (2000-06-11)11 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv |
7 | 4TĐ | Vladyslav Supriaha | (2000-02-15)15 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | FC Dnipro |
8 | 3TV | Oleksiy Kashchuk | (2000-06-29)29 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Shakhtar Donetsk |
9 | 3TV | Artur Vashchyshyn | (2000-06-11)11 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv |
10 | 3TV | Heorhii Tsitaishvili | (2000-11-18)18 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv |
11 | 4TĐ | Yevhen Isaienko | (2000-08-07)7 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv |
12 | 1TM | Junior Ltaif Dani | (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | Olimpik Donetsk |
13 | 2HV | Illya Malyshkin | (2000-03-10)10 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Dynamo Kyiv |
14 | 3TV | Mykyta Tytaievskyi | (2000-01-13)13 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Chornomorets Odessa |
15 | 3TV | Petro Kharzhevskyi | (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Karpaty School of Physical Culture |
16 | 3TV | Vikentiy Voloshyn | (2001-04-17)17 tháng 4, 2001 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv |
17 | 4TĐ | Artem Kholod | (2000-01-22)22 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Shakhtar Donetsk |
18 | 3TV | Bohdan Biloshevskyi | (2000-01-12)12 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Dynamo Kyiv |
19 | 2HV | Bohdan Kurtiak | (2000-03-11)11 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Karpaty Lviv |
22 | 3TV | Vadym Mashchenko | (2000-07-26)26 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Dynamo Kyiv |
Huấn luyện viên: Steve Cooper[10]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Josef Bursik | (2000-07-12)12 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | AFC Wimbledon |
2 | 2HV | Timothy Eyoma | (2000-01-29)29 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Tottenham Hotspur |
3 | 2HV | Lewis Gibson | (2000-07-19)19 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Newcastle United |
4 | 3TV | George McEachran | (2000-08-30)30 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Chelsea |
5 | 2HV | Marc Guéhi | (2000-07-13)13 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Chelsea |
6 | 2HV | Jonathan Panzo | (2000-10-25)25 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Chelsea |
7 | 4TĐ | Phil Foden | (2000-05-28)28 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Manchester City |
8 | 3TV | Tashan Oakley-Boothe | (2000-02-14)14 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Tottenham Hotspur |
9 | 4TĐ | Rhian Brewster | (2000-04-01)1 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Liverpool |
10 | 4TĐ | Callum Hudson-Odoi | (2000-11-07)7 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Chelsea |
11 | 4TĐ | Jadon Sancho | (2000-03-25)25 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Manchester City |
12 | 3TV | Reo Griffiths | (2000-06-27)27 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Tottenham Hotspur |
13 | 1TM | Curtis Anderson | (2000-09-27)27 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Manchester City |
14 | 2HV | Jake Vokins | (2000-03-17)17 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Southampton |
15 | 3TV | Alexander Denny | (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Everton |
16 | 4TĐ | Danny Loader | (2000-08-28)28 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Reading |
17 | 3TV | Aidan Barlow | (2000-01-10)10 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Manchester United |
18 | 4TĐ | Emile Smith-Rowe | (2000-07-28)28 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Arsenal |
19 | 2HV | Joel Latibeaudiere1 | (2000-01-06)6 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Manchester City |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2017 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2017 http://www.nfsbih.ba/vijesti/malkocevic-odabrao-18... http://www.sefutbol.com/oficial-convocatoria-selec... http://www.sefutbol.com/parte-medico-alvaro-garcia... http://www.thefa.com/home/news/2017/apr/27/Anh-squ... http://www.uefa.com/under17/season=2017/teams/inde... http://hns-cff.hr/news/16189/izbornik-basic-objavi... http://www.fai.ie/ireland/news/obrien-names-squad-... http://www.tff.org/default.aspx?pageID=276&ftxtID=... http://www.ffu.org.ua/ukr/teams/teams_2000/16364/ https://twitter.com/Anh/status/865171362477953024